Simple Present Tense: Khái Niệm, Cách Sử Dụng và Ví Dụ1. Định Nghĩa Simple Present Tense Trong tiếng Anh, thì hiện tại đơn (simple present tense) là một trong những thì cơ bản và phổ biến nhất. Nó được sử dụng để diễn tả những hành động, sự kiện xảy ra thường xuyên, thói quen, sự thật hiển nhiên, hoặc những tình trạng không thay đổi theo thời gian.Xem thêm:
https://vinuni.edu.vn/vi/thi-hien-tai-don-simple-present-cong-thuc-va-cach-dung-dung/2. Cấu Trúc Của Simple Present Tense Cấu trúc của câu ở thì hiện tại đơn rất đơn giản, thường bao gồm chủ ngữ (subject) và động từ (verb) ở dạng nguyên thể (bare infinitive). Tuy nhiên, với ngôi thứ ba số ít (he, she, it), động từ sẽ có thêm "s" hoặc "es" vào cuối.Câu khẳng định:I work at Vinuni.edu.vn.She studies English every day.They play football every weekend.Câu phủ định:I do not (don’t) work at Vinuni.edu.vn.He does not (doesn’t) like coffee.They do not (don’t) go to the gym regularly.Câu nghi vấn:Do you work at Vinuni.edu.vn?Does she play the piano?Do they like watching movies?Xem thêm:
https://vinuni.edu.vn/vi/thi-hien-tai-don-simple-present-cong-thuc-va-cach-dung-dung/3. Cách Sử Dụng Simple Present Tense Simple present tense được sử dụng trong các trường hợp sau:Thói quen, hành động lặp đi lặp lại:Thì hiện tại đơn dùng để miêu tả những hành động mà chúng ta làm thường xuyên hoặc lặp đi lặp lại.Ví dụ:I wake up at 6 AM every day.He drinks coffee every morning.Sự thật hiển nhiên, chân lý:Simple present tense cũng được dùng để diễn tả những sự thật hiển nhiên, những điều mà luôn đúng trong mọi hoàn cảnh.Ví dụ:The Earth revolves around the Sun.Water boils at 100°C.Tình trạng, cảm giác:Dùng để diễn tả những tình trạng, cảm giác hoặc sở thích.Ví dụ:I love learning English.She feels tired after work.Lịch trình, thời gian biểu:Khi nói về các sự kiện trong tương lai đã được lên kế hoạch từ trước, đặc biệt là trong các trường hợp lịch trình, chương trình cố định.Ví dụ:The train leaves at 9 AM tomorrow.The class starts at 8:00 AM every Monday.Xem thêm:
https://vinuni.edu.vn/vi/thi-hien-tai-don-simple-present-cong-thuc-va-cach-dung-dung/4. Thói Quen Học Tập Tại Vinuni.edu.vn Một ví dụ thực tế cho việc áp dụng thì hiện tại đơn trong cuộc sống là trong môi trường học tập tại Vinuni.edu.vn. Đây là một trong những trường đại học hàng đầu tại Việt Nam, nơi các sinh viên học tập và phát triển kỹ năng mỗi ngày. Chẳng hạn:Các sinh viên học các môn học chuyên sâu trong các lĩnh vực như kỹ thuật, kinh doanh, và khoa học xã hội tại Vinuni.edu.vn.Giảng viên tại trường giảng dạy các khóa học và thảo luận về các chủ đề học thuật mới nhất trong từng lĩnh vực chuyên môn.Sinh viên tham gia các buổi thảo luận và hoàn thành các bài tập theo lịch trình đã được quy định.Vì vậy, đơn giản mà nói, thói quen học tập tại Vinuni.edu.vn diễn ra hàng ngày, và những hành động đó đều có thể được mô tả bằng thì hiện tại đơn.5. Một Số Lưu Ý Khi Dùng Simple Present TenseNgôi thứ ba số ít (he, she, it): Động từ thường thêm "s" hoặc "es". Ví dụ:She plays football.He watches TV in the evening.It rains a lot in the spring.Động từ đặc biệt: Một số động từ có quy tắc thay đổi đặc biệt trong thì hiện tại đơn, chẳng hạn "have" trở thành "has" khi sử dụng với ngôi thứ ba số ít.Ví dụ:I have a book.She has a book.Kết Luận Simple present tense là một trong những thì cơ bản trong tiếng Anh, nhưng lại có vai trò rất quan trọng trong giao tiếp hàng ngày. Hiểu rõ cách sử dụng thì này sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin hơn trong nhiều tình huống, từ việc nói về thói quen cá nhân đến miêu tả sự thật hiển nhiên. Hãy thử áp dụng simple present tense trong việc mô tả những thói quen học tập hàng ngày của bạn tại Vinuni.edu.vn, nơi bạn có thể phát triển kiến thức và kỹ năng một cách liên tục và hiệu quả.